Ti thể là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học về Ti thể

Ti thể là bào quan có màng kép trong tế bào nhân thực, chịu trách nhiệm chính trong việc sản xuất ATP qua quá trình hô hấp tế bào. Chúng có DNA riêng, di truyền theo dòng mẹ, cấu trúc đặc biệt với màng trong gấp nếp giúp tối ưu hóa chức năng chuyển hóa năng lượng hiệu quả.

Ti thể là gì?

Ti thể (mitochondria) là một loại bào quan có màng bao bọc, tồn tại bên trong tế bào nhân thực, đóng vai trò thiết yếu trong quá trình chuyển hóa năng lượng. Chúng chịu trách nhiệm tạo ra adenosine triphosphate (ATP), nguồn năng lượng chính cho các hoạt động sống của tế bào, thông qua quá trình hô hấp tế bào. Cấu trúc và chức năng đặc thù của ti thể khiến chúng được ví như "nhà máy điện" của tế bào. Ti thể hiện diện ở hầu hết các loại tế bào động vật và thực vật, trừ một số trường hợp đặc biệt như hồng cầu trưởng thành ở người. Theo thống kê, mỗi tế bào có thể chứa từ vài trăm đến vài nghìn ti thể, tùy thuộc vào mức tiêu thụ năng lượng của mô đó. Ví dụ, các tế bào cơ tim hoặc gan thường chứa rất nhiều ti thể do nhu cầu năng lượng cao. Nguồn: National Human Genome Research Institute

Cấu trúc của ti thể

Ti thể có cấu trúc màng kép với các thành phần chính gồm: màng ngoài, màng trong, khoang gian màng, chất nền (matrix), và các mào (cristae). Mỗi lớp màng đều đóng vai trò riêng biệt và quan trọng trong hoạt động của ti thể.

Màng ngoài: Đây là lớp màng bao quanh toàn bộ ti thể. Màng ngoài có cấu trúc tương đối thấm, chứa các protein kênh gọi là porin cho phép phân tử nhỏ và ion đi qua. Ngoài ra, màng này còn tham gia vào quá trình vận chuyển protein vào ti thể và kiểm soát các tương tác giữa ti thể và phần còn lại của tế bào.

Màng trong: Trái ngược với màng ngoài, màng trong có tính thấm chọn lọc rất cao. Nó chứa các enzyme tham gia vào chuỗi truyền điện tử, các protein vận chuyển, và ATP synthase — enzyme tổng hợp ATP. Màng trong gấp nếp tạo thành các cấu trúc gọi là mào (cristae), làm tăng diện tích bề mặt để tối ưu hóa quá trình sản xuất ATP.

Khoang gian màng: Là vùng nằm giữa hai lớp màng, đóng vai trò quan trọng trong sự hình thành gradient điện hóa, điều kiện cần để tổng hợp ATP.

Chất nền (matrix): Đây là vùng bên trong màng trong, chứa hệ enzyme xúc tác chu trình Krebs (còn gọi là chu trình acid citric), ribosome ti thể, tRNA, và DNA ti thể. Matrix là nơi diễn ra phần lớn các phản ứng chuyển hóa năng lượng quan trọng.

Mào (cristae): Những nếp gấp của màng trong không chỉ tăng diện tích bề mặt mà còn đóng vai trò trọng yếu trong việc tổ chức các phức hợp enzym tham gia chuỗi truyền điện tử.

Toàn bộ tổ chức này tạo nên một hệ thống tinh vi và tối ưu để chuyển hóa năng lượng một cách hiệu quả nhất. Nguồn: National Center for Biotechnology Information

Chức năng của ti thể

  • Sản xuất ATP qua hô hấp tế bào: Chức năng nổi bật nhất của ti thể là sản xuất ATP thông qua ba giai đoạn chính: đường phân (glycolysis), chu trình Krebs và chuỗi truyền điện tử. Mặc dù đường phân diễn ra ở bào tương, hai giai đoạn sau hoàn toàn phụ thuộc vào ti thể. Trong chuỗi truyền điện tử, các electron được vận chuyển qua một loạt phức hợp protein, giải phóng năng lượng dùng để bơm proton vào khoang gian màng, tạo ra gradient điện hóa. Sau đó, enzyme ATP synthase sử dụng gradient này để tổng hợp ATP từ ADP và phosphate vô cơ:

ADP+Pi+H+ATP+H2OADP + P_i + H^+ \rightarrow ATP + H_2O

  • Tham gia điều hòa chết tế bào theo chương trình (apoptosis): Ti thể đóng vai trò chủ đạo trong việc kích hoạt apoptosis thông qua việc giải phóng cytochrome c vào bào tương, kích hoạt caspase và dẫn đến cái chết tế bào. Đây là cơ chế bảo vệ quan trọng của cơ thể chống lại tế bào bị tổn thương hoặc đột biến.
  • Chuyển hóa chất: Ti thể tham gia nhiều phản ứng sinh hóa như chuyển hóa axit béo, tổng hợp axit amin không thiết yếu, điều hòa cân bằng canxi nội bào và sản xuất một số hormone steroid.
  • Di truyền: Ti thể có bộ gen riêng, gọi là DNA ti thể (mtDNA), mã hóa cho một số protein cần thiết cho hoạt động của chính ti thể. DNA này được di truyền gần như độc quyền từ mẹ sang con, không qua sự tái tổ hợp giống như DNA nhân. Điều này làm cho mtDNA trở thành công cụ quan trọng trong nghiên cứu di truyền học và phả hệ.

Nguồn: BYJU'S Biology

DNA ti thể và di truyền

Không giống với phần lớn các bào quan khác trong tế bào, ti thể có bộ gen riêng biệt gọi là DNA ti thể (mtDNA), tồn tại dưới dạng một phân tử vòng kép. mtDNA mã hóa khoảng 37 gene, trong đó có 13 gene mã hóa cho các protein thuộc chuỗi truyền điện tử, 22 gene mã hóa tRNA và 2 gene mã hóa rRNA. Điều đặc biệt là mtDNA không được bao bọc bởi protein histone như DNA nhân và có ít cơ chế sửa lỗi, khiến nó dễ bị đột biến hơn.

mtDNA được di truyền gần như hoàn toàn theo dòng mẹ. Khi thụ tinh, tinh trùng đóng góp rất ít hoặc không có ti thể cho hợp tử, do đó toàn bộ ti thể trong phôi thai đều bắt nguồn từ tế bào trứng. Điều này khiến mtDNA trở thành công cụ hữu ích để truy vết dòng họ mẹ trong nghiên cứu phả hệ và nhân chủng học. Nhờ đặc điểm này, các nhà khoa học có thể theo dõi di cư của loài người thời tiền sử dựa trên các biến thể mtDNA. Nguồn: NHGRI

Một số bệnh lý di truyền có liên quan trực tiếp đến đột biến mtDNA. Các biểu hiện bệnh lý thường ảnh hưởng đến những cơ quan tiêu thụ nhiều năng lượng như não, tim và cơ. Do một tế bào có nhiều bản sao mtDNA, mức độ biểu hiện bệnh phụ thuộc vào tỷ lệ giữa mtDNA bình thường và mtDNA đột biến — hiện tượng này gọi là "dị hợp tử mtDNA" (heteroplasmy).

Ti thể và bệnh lý

Ti thể liên quan đến một loạt các rối loạn chuyển hóa và bệnh lý phức tạp. Khi ti thể hoạt động không bình thường, tế bào không thể sản xuất đủ năng lượng, dẫn đến rối loạn chức năng ở các mô, đặc biệt là mô có nhu cầu năng lượng cao.

Một số bệnh lý điển hình do rối loạn chức năng ti thể bao gồm:

  • Bệnh thần kinh thị giác di truyền Leber (LHON): Một bệnh di truyền do đột biến mtDNA, gây tổn thương dây thần kinh thị giác dẫn đến mất thị lực trung tâm đột ngột ở người trẻ tuổi.
  • Hội chứng Kearns–Sayre: Gắn liền với sự mất đoạn lớn trong mtDNA, gây ra các triệu chứng như sụp mí, yếu cơ, bất thường dẫn truyền tim và thoái hóa võng mạc.
  • Thiếu hụt phức hợp I trong chuỗi hô hấp: Phức hợp I là điểm khởi đầu trong chuỗi truyền điện tử. Thiếu hụt chức năng của nó gây ra các rối loạn thần kinh và cơ bắp, do mất khả năng tổng hợp ATP hiệu quả. Nguồn: Medical News Today

Rối loạn chức năng ti thể không chỉ giới hạn ở các bệnh di truyền. Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng sự suy giảm hoạt động ti thể có liên quan đến các bệnh phổ biến như tiểu đường type 2, Alzheimer, Parkinson, và một số dạng ung thư. Các tế bào ung thư thường thay đổi cách sử dụng năng lượng, trong đó có việc tái lập trình chức năng ti thể để thích nghi với môi trường tăng sinh nhanh chóng.

Ti thể và quá trình lão hóa

Sự suy giảm chức năng ti thể theo thời gian được xem là một trong những "dấu ấn của lão hóa" (hallmarks of aging). Một giả thuyết được thừa nhận rộng rãi là: tổn thương tích lũy của mtDNA do các gốc tự do sinh ra trong quá trình hô hấp dẫn đến giảm hiệu quả sản xuất ATP, từ đó ảnh hưởng đến hoạt động của tế bào và mô.

Các nghiên cứu trên mô hình động vật cho thấy: khi chức năng ti thể bị suy yếu, quá trình lão hóa diễn ra nhanh hơn, và ngược lại, tăng cường chức năng ti thể có thể kéo dài tuổi thọ. Một số chiến lược can thiệp được nghiên cứu bao gồm sử dụng chất chống oxy hóa nhắm đích vào ti thể, kích thích biogenesis ti thể (quá trình tạo ti thể mới), và các chế độ ăn kiêng như fasting hoặc ketogenic để cải thiện hiệu suất hoạt động của bào quan này. Nguồn: Nature

Giả thuyết nguồn gốc ti thể

Theo giả thuyết cộng sinh nội bào (endosymbiotic theory), ti thể có nguồn gốc từ một loại vi khuẩn hiếu khí cổ đại. Khoảng 1,5 đến 2 tỷ năm trước, một tế bào nhân sơ lớn đã nuốt chửng vi khuẩn này nhưng không tiêu hóa nó. Thay vào đó, cả hai cùng tồn tại cộng sinh: vi khuẩn cung cấp năng lượng cho vật chủ, trong khi vật chủ cung cấp môi trường sống và chất dinh dưỡng.

Chứng cứ ủng hộ giả thuyết này bao gồm: cấu trúc màng kép của ti thể, sự hiện diện của DNA riêng biệt, kiểu nhân đôi phân chia độc lập, và tính tương đồng giữa mtDNA với DNA của vi khuẩn thuộc nhóm alphaproteobacteria. Điều này cho thấy ti thể không đơn thuần là một phần của tế bào, mà là kết quả của một quá trình tiến hóa cộng sinh sâu xa. Nguồn: NCBI

Kết luận

Ti thể là bào quan trung tâm trong chuyển hóa năng lượng, điều hòa quá trình sống và sự chết của tế bào. Với bộ gen riêng và khả năng điều phối nhiều phản ứng sinh hóa, ti thể không chỉ đóng vai trò trong sinh lý tế bào mà còn liên quan mật thiết đến các quá trình bệnh lý, lão hóa và tiến hóa. Việc hiểu rõ cấu trúc, chức năng và nguồn gốc của ti thể là nền tảng để nghiên cứu các liệu pháp điều trị rối loạn chuyển hóa, bệnh di truyền và các chiến lược chống lão hóa hiện đại.

Video tham khảo: Ti thể – Khan Academy

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề ti thể:

Nhiệt hoá học hàm mật độ. III. Vai trò của trao đổi chính xác Dịch bởi AI
Journal of Chemical Physics - Tập 98 Số 7 - Trang 5648-5652 - 1993
Mặc dù lý thuyết hàm mật độ Kohn–Sham với các hiệu chỉnh gradient cho trao đổi-tương quan có độ chính xác nhiệt hoá học đáng kể [xem ví dụ, A. D. Becke, J. Chem. Phys. 96, 2155 (1992)], chúng tôi cho rằng việc cải thiện thêm nữa là khó có thể xảy ra trừ khi thông tin trao đổi chính xác được xem xét. Các lý lẽ hỗ trợ quan điểm này được trình bày và một hàm trọng số trao đổi-tương quan bán t...... hiện toàn bộ
#Kohn-Sham #hàm mật độ #trao đổi-tương quan #mật độ quay-lực địa phương #gradient #trao đổi chính xác #năng lượng phân ly #thế ion hóa #ái lực proton #năng lượng nguyên tử
Development of the Colle-Salvetti correlation-energy formula into a functional of the electron density
American Physical Society (APS) - Tập 37 Số 2 - Trang 785-789
A Mathematical Theory of Communication
Institute of Electrical and Electronics Engineers (IEEE) - Tập 27 Số 3 - Trang 379-423 - 1948
Thống kê ung thư toàn cầu 2018: Dự đoán về tỷ lệ mắc và tỷ lệ tử vong trên toàn thế giới cho 36 loại ung thư tại 185 quốc gia Dịch bởi AI
Ca-A Cancer Journal for Clinicians - Tập 68 Số 6 - Trang 394-424 - 2018
Tóm tắtBài viết này cung cấp một báo cáo tình trạng về gánh nặng ung thư toàn cầu dựa trên các ước tính về tỷ lệ mắc và tỷ lệ tử vong do ung thư GLOBOCAN 2018 do Cơ quan Quốc tế Nghiên cứu Ung thư thực hiện, với trọng tâm là sự biến đổi địa lý qua 20 vùng trên thế giới. Dự kiến sẽ có 18,1 triệu ca ung thư mới (17,0 triệu không bao gồm ung thư da không melanin) và 9...... hiện toàn bộ
Thống kê Ung thư Toàn cầu 2020: Ước tính GLOBOCAN về Tỷ lệ Incidence và Tử vong trên Toàn thế giới đối với 36 Loại Ung thư ở 185 Quốc gia Dịch bởi AI
Ca-A Cancer Journal for Clinicians - Tập 71 Số 3 - Trang 209-249 - 2021
Tóm tắtBài báo này cung cấp thông tin cập nhật về gánh nặng ung thư toàn cầu dựa trên các ước tính về tỷ lệ mắc và tử vong do ung thư từ GLOBOCAN 2020, được sản xuất bởi Cơ quan Quốc tế về Nghiên cứu Ung thư. Trên toàn thế giới, ước tính có 19,3 triệu ca ung thư mới (18,1 triệu ca không bao gồm ung thư da không phải tế bào sắc tố) và gần 10 triệu ca tử vong vì ung ...... hiện toàn bộ
From ultrasoft pseudopotentials to the projector augmented-wave method
American Physical Society (APS) - Tập 59 Số 3 - Trang 1758-1775
Common method biases in behavioral research: A critical review of the literature and recommended remedies.
Journal of Applied Psychology - Tập 88 Số 5 - Trang 879-903
Tổng số: 2,794,864   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10